1 | 01 | Thành phố Hà Nội | 001 | Huyện Ba Vì | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/HaNoi_BaVi |
2 | 01 | Thành phố Hà Nội | 002 | Huyện Chương Mỹ | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/HaNoi_ChuongMy |
3 | 01 | Thành phố Hà Nội | 003 | Huyện Đan Phượng | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/HaNoi_DanPhuong |
4 | 01 | Thành phố Hà Nội | 004 | Huyện Đông Anh | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_DongAnh |
5 | 01 | Thành phố Hà Nội | 005 | Huyện Gia Lâm | 2020 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_GiaLam |
6 | 01 | Thành phố Hà Nội | 006 | Huyện Hoài Đức | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_HoaiDuc |
7 | 01 | Thành phố Hà Nội | 007 | Huyện Mê Linh | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_MeLinh |
8 | 01 | Thành phố Hà Nội | 008 | Huyện Mỹ Đức | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_MyDuc |
9 | 01 | Thành phố Hà Nội | 009 | Huyện Phú Xuyên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_PhuXuyen |
10 | 01 | Thành phố Hà Nội | 016 | Huyện Phúc Thọ | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_PhucTho |
11 | 01 | Thành phố Hà Nội | 017 | Huyện Quốc Oai | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_QuocOai |
12 | 01 | Thành phố Hà Nội | 018 | Huyện Sóc Sơn | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ, QHXD | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_SocSon |
13 | 01 | Thành phố Hà Nội | 019 | Huyện Thạch Thất | 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_ThachThat |
14 | 01 | Thành phố Hà Nội | 020 | Huyện Thanh Oai | 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_ThanhOai |
15 | 01 | Thành phố Hà Nội | 021 | Huyện Thanh Trì | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_ThanhTri |
16 | 01 | Thành phố Hà Nội | 250 | Huyện Thường Tín | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_ThuongTin |
17 | 01 | Thành phố Hà Nội | 268 | Huyện Ứng Hòa | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_UngHoa |
18 | 01 | Thành phố Hà Nội | 269 | Quận Ba Đình | 2019, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_BaDinh |
19 | 01 | Thành phố Hà Nội | 271 | Quận Bắc Từ Liêm | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_BacTuLiem |
20 | 01 | Thành phố Hà Nội | 272 | Quận Cầu Giấy | 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_CauGiay |
21 | 01 | Thành phố Hà Nội | 273 | Quận Đống Đa | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/HaNoi_DongDa |
22 | 01 | Thành phố Hà Nội | 274 | Quận Hà Đông | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_HaDong |
23 | 01 | Thành phố Hà Nội | 275 | Quận Hai Bà Trưng | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_HaiBaTrung |
24 | 01 | Thành phố Hà Nội | 276 | Quận Hoàn Kiếm | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/HaNoi_HoanKiem |
25 | 01 | Thành phố Hà Nội | 277 | Quận Hoàng Mai | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_HoangMai |
26 | 01 | Thành phố Hà Nội | 278 | Quận Long Biên | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_LongBien |
27 | 01 | Thành phố Hà Nội | 279 | Quận Nam Từ Liêm | 2019, 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_NamTuLiem |
28 | 01 | Thành phố Hà Nội | 280 | Quận Tây Hồ | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_TayHo |
29 | 01 | Thành phố Hà Nội | 281 | Quận Thanh Xuân | 2020,2021, 2022 ,2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_ThanhXuan |
30 | 01 | Thành phố Hà Nội | 282 | Thị xã Sơn Tây | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HaNoi_SonTay |
31 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 024 | Thành phố Hà Giang | 2021, 2022, 2030 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGOA8m |
32 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 026 | Huyện Đồng Văn | 2021, 2022, 2030 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3aamPeZ |
33 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 027 | Huyện Mèo Vạc | 2021, 2022, 2030 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AaPMlw |
34 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 028 | Huyện Yên Minh | 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l9IFW5 |
35 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 029 | Huyện Quản Bạ | 2021, 2030 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEFEQK |
36 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 030 | Huyện Vị Xuyên | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a7Pgdu |
37 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 031 | Huyện Bắc Mê | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Dd7rLf |
38 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 032 | Huyện Hoàng Su Phì | | | | | https://bit.ly/3DbXD4i |
39 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 033 | Huyện Xín Mần | 2030, 2023 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iAoyPd |
40 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 034 | Huyện Bắc Quang | | | | | https://bit.ly/3DfNbse |
41 | 02 | Tỉnh Hà Giang | 035 | Huyện Quang Bình | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oySPle |
42 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 040 | Thành phố Cao Bằng | 2021, 2030 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lad0nD |
43 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 042 | Huyện Bảo Lâm | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YlxgcI |
44 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 043 | Huyện Bảo Lạc | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ovPhjR |
45 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 045 | Huyện Hà Quảng | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AaORS9 |
46 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 047 | Huyện Trùng Khánh | | | | | https://bit.ly/3Bo4I0Q |
47 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 048 | Huyện Hạ Lang | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ozmhb2 |
48 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 049 | Huyện Quảng Hòa | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WLVcG4 |
49 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 051 | Huyện Hoà An | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixT38i |
50 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 052 | Huyện Nguyên Bình | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DeuJR8 |
51 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | 053 | Huyện Thạch An | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ad0Cau |
52 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 058 | Thành Phố Bắc Kạn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a49IMg |
53 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 060 | Huyện Pác Nặm | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yi22UB |
54 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 061 | Huyện Ba Bể | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YkrMPL |
55 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 062 | Huyện Ngân Sơn | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fg6dk9 |
56 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 063 | Huyện Bạch Thông | 2021, 2022, 2030 | | | | https://bit.ly/3A8LMBR |
57 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 064 | Huyện Chợ Đồn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD5pRC |
58 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 065 | Huyện Chợ Mới | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l5P5pf |
59 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | 066 | Huyện Na Rì | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BaQUac |
60 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 070 | Thành phố Tuyên Quang | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mpz78X |
61 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 071 | Huyện Lâm Bình | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD5pkA |
62 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 072 | Huyện Na Hang | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iyMKBv |
63 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 073 | Huyện Chiêm Hóa | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEWMG9 |
64 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 074 | Huyện Hàm Yên | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fa8SMe |
65 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 075 | Huyện Yên Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FkrBET |
66 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | 076 | Huyện Sơn Dương | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a3oTp4 |
67 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 080 | Thành phố Lào Cai | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Dawmiz |
68 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 082 | Huyện Bát Xát | | | | | https://bit.ly/3lcp7AG |
69 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 083 | Huyện Mường Khương | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D9DCLC |
70 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 084 | Huyện Si Ma Cai | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixJJBH |
71 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 085 | Huyện Bắc Hà | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lcrL9e |
72 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 086 | Huyện Bảo Thắng | | | | | https://bit.ly/3a8Tbqg |
73 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 087 | Huyện Bảo Yên | | | | | https://bit.ly/2WFgd51 |
74 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 088 | Thị xã Sa Pa | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixTboi |
75 | 10 | Tỉnh Lào Cai | 089 | Huyện Văn Bàn | | | | | https://bit.ly/3lbxqfU |
76 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 094 | Thành phố Điện Biên Phủ | | | | | https://bit.ly/3D3GoSC |
77 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 095 | Thị Xã Mường Lay | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ozSuyD |
78 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 096 | Huyện Mường Nhé | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ad0Pui |
79 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 097 | Huyện Mường Chà | | | | | https://bit.ly/3advnl3 |
80 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 098 | Huyện Tủa Chùa | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A9aHFG |
81 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 099 | Huyện Tuần Giáo | 2022 | BDKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oyZr3k |
82 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 100 | Huyện Điện Biên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A4rEks |
83 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 101 | Huyện Điện Biên Đông | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lhe3SV |
84 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 102 | Huyện Mường Ảng | | | | | https://bit.ly/3izWTOp |
85 | 11 | Tỉnh Điện Biên | 103 | Huyện Nậm Pồ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fi5v65 |
86 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 105 | Thành phố Lai Châu | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yfatzq |
87 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 106 | Huyện Tam Đường | | | | | https://bit.ly/3DdraKU |
88 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 107 | Huyện Mường Tè | | | | | https://bit.ly/3ixXyzV |
89 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 108 | Huyện Sìn Hồ | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uTrWdb |
90 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 109 | Huyện Phong Thổ | 2021, 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a4zm3l |
91 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 110 | Huyện Than Uyên | 2020, 2022, 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YohCOl |
92 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 111 | Huyện Tân Uyên | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l8zk0F |
93 | 12 | Tỉnh Lai Châu | 112 | Huyện Nậm Nhùn | | | | | https://bit.ly/3a4raQK |
94 | 14 | Tỉnh Sơn La | 116 | Thành phố Sơn La | 2021 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6I8Ot |
95 | 14 | Tỉnh Sơn La | 118 | Huyện Quỳnh Nhai | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D5W1c6 |
96 | 14 | Tỉnh Sơn La | 119 | Huyện Thuận Châu | | | | | https://bit.ly/2YkFxxB |
97 | 14 | Tỉnh Sơn La | 120 | Huyện Mường La | | | | | https://bit.ly/3lhe3Cp |
98 | 14 | Tỉnh Sơn La | 121 | Huyện Bắc Yên | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uE1MuJ |
99 | 14 | Tỉnh Sơn La | 122 | Huyện Phù Yên | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D9DAmY |
100 | 14 | Tỉnh Sơn La | 123 | Huyện Mộc Châu | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YohBdf |
101 | 14 | Tỉnh Sơn La | 124 | Huyện Yên Châu | 2022 | BDKHSDĐ | | | https://bit.ly/3uDT9Ae |
102 | 14 | Tỉnh Sơn La | 125 | Huyện Mai Sơn | 2022, 2030 | BDQHSDĐ | | | https://bit.ly/3mspO88 |
103 | 14 | Tỉnh Sơn La | 126 | Huyện Sông Mã | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEZaN6 |
104 | 14 | Tỉnh Sơn La | 127 | Huyện Sốp Cộp | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AaQ63I |
105 | 14 | Tỉnh Sơn La | 128 | Huyện Vân Hồ | 2021, 2022, 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3osRXyG |
106 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 132 | Thành phố Yên Bái | 2023, 2030, 2040 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3la5JnJ |
107 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 133 | Thị xã Nghĩa Lộ | | | | | https://bit.ly/3izWYlb |
108 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 135 | Huyện Lục Yên | | | | | https://bit.ly/3Fg4QSH |
109 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 136 | Huyện Văn Yên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B6rRoy |
110 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 137 | Huyện Mù Căng Chải | | | | | https://bit.ly/3mpj62L |
111 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 138 | Huyện Trấn Yên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8oJHr |
112 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 139 | Huyện Trạm Tấu | | | | | https://bit.ly/3A5m80Y |
113 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 140 | Huyện Văn Chấn | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6N2uT |
114 | 15 | Tỉnh Yên Bái | 141 | Huyện Yên Bình | | | | | https://bit.ly/3mmqA6Q |
115 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 148 | Thành phố Hòa Bình | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3laBaOF |
116 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 150 | Huyện Đà Bắc | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WHCRtJ |
117 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 152 | Huyện Lương Sơn | 2021, 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lad7zz |
118 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 153 | Huyện Kim Bôi | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZYCufy |
119 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 154 | Huyện Cao Phong | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ovPzar |
120 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 155 | Huyện Tân Lạc | | | | | https://bit.ly/2YmHNos |
121 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 156 | Huyện Mai Châu | 2022, 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ffkmy5 |
122 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 157 | Huyện Lạc Sơn | | | | | https://bit.ly/3mpzgt1 |
123 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 158 | Huyện Yên Thủy | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DaXr57 |
124 | 17 | Tỉnh Hòa Bình | 159 | Huyện Lạc Thủy | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixu0m4 |
125 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 164 | Thành phố Thái Nguyên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DcnARb |
126 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 165 | Thành phố Sông Công | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AdMXQF |
127 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 167 | Huyện Định Hóa | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lawRDe |
128 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 168 | Huyện Phú Lương | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a52FTF |
129 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 169 | Huyện Đồng Hỷ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8LZoD |
130 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 170 | Huyện Võ Nhai | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mqWgba |
131 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 171 | Huyện Đại Từ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BfjZkS |
132 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 172 | Thị xã Phổ Yên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WLVhtm |
133 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | 173 | Huyện Phú Bình | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FePu0G |
134 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 178 | Thành phố Lạng Sơn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FhIuAk |
135 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 180 | Huyện Tràng Định | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AeGjtk |
136 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 181 | Huyện Bình Gia | | | | | https://bit.ly/3Bd2r8W |
137 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 182 | Huyện Văn Lãng | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BbQT5V |
138 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 183 | Huyện Cao Lộc | 2030 | BDQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3la4Ond |
139 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 184 | Huyện Văn Quan | | | | | https://bit.ly/3ouGqib |
140 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 185 | Huyện Bắc Sơn | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AfewsO |
141 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 186 | Huyện Hữu Lũng | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ouPwM0 |
142 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 187 | Huyện Chi Lăng | 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DgX9Kd |
143 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 188 | Huyện Lộc Bình | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uERv1p |
144 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | 189 | Huyện Đình Lập | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iycRbH |
145 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 193 | Thành phố Hạ Long | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YpxyzU |
146 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 194 | Thành phố Móng Cái | | | | | https://bit.ly/3uI0LSn |
147 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 195 | Thành phố Cẩm Phả | 2020, 2022, 2050 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixYIvh |
148 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 196 | Thành phố Uông Bí | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iwTW1d |
149 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 198 | Huyện Bình Liêu | 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lct9IY |
150 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 199 | Huyện Tiên Yên | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a8aJ68 |
151 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 200 | Huyện Đầm Hà | | | | | https://bit.ly/3uIPgKy |
152 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 201 | Huyện Hải Hà | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DriQaD |
153 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 202 | Huyện Ba Chẽ | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ovsPXV |
154 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 203 | Huyện Vân Đồn | 2050 | BĐQHXD | DWG | | https://bit.ly/3Bo6m2w |
155 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 205 | Thị xã Đông Triều | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l8FCgU |
156 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 206 | Thị xã Quảng Yên | | | | | https://bit.ly/3l7xnl9 |
157 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | 207 | Huyện Cô Tô | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FdvpIh |
158 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 213 | Thành phố Bắc Giang | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DbGuaH |
159 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 215 | Huyện Yên Thế | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ab6sco |
| 24 | Tỉnh Bắc Giang | 216 | Huyện Tân Yên | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YqGbKn |
161 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 217 | Huyện Lạng Giang | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AcAM6L |
162 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 218 | Huyện Lục Nam | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8LPO3 |
163 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 219 | Huyện Lục Ngạn | 2020, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AfeoJQ |
164 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 220 | Huyện Sơn Động | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | | | https://bit.ly/3DbYLF4 |
165 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 221 | Huyện Yên Dũng | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YoULSM |
166 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 222 | Huyện Việt Yên | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bbrt89 |
167 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | 223 | Huyện Hiệp Hòa | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WKu7TE |
168 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 227 | Thành phố Việt Trì | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FefA45 |
169 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 228 | Thị xã Phú Thọ | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEX1Rz |
170 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 230 | Huyện Đoan Hùng | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oznK12 |
171 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 231 | Huyện Hạ Hoà | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Aaeouw |
172 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 232 | Huyện Thanh Ba | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbyXTc |
173 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 233 | Huyện Phù Ninh | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uHZjzp |
174 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 234 | Huyện Yên Lập | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6Jzwl |
175 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 235 | Huyện Cẩm Khê | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FisdLm |
176 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 236 | Huyện Tam Nông | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WEpGJQ |
177 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 237 | Huyện Lâm Thao | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BdQQpV |
178 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 238 | Huyện Thanh Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l80HrW |
179 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 239 | Huyện Thanh Thuỷ | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uE1OTn |
180 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | 240 | Huyện Tân Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l8AMA9 |
181 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 243 | Thành phố Vĩnh Yên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uFACn6 |
182 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 244 | Thành phố Phúc Yên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3laDG7E |
183 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 246 | Huyện Lập Thạch | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbeMot |
184 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 247 | Huyện Tam Dương | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D9CO9w |
185 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 248 | Huyện Tam Đảo | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l85edV |
186 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 249 | Huyện Bình Xuyên | 2023 (DT) | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mnQCqe |
187 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 251 | Huyện Yên Lạc | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3izwYX3 |
188 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 252 | Huyện Vĩnh Tường | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B7kMEe |
189 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 253 | Huyện Sông Lô | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iyjVVY |
190 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 256 | Thành phố Bắc Ninh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGl3eO |
191 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 258 | Huyện Yên Phong | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a4HP6X |
192 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 259 | Huyện Quế Võ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fg7zvf |
193 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 260 | Huyện Tiên Du | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AhuS4o |
194 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 261 | Thị xã Từ Sơn | | | | | https://bit.ly/2YkaaU8 |
195 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 262 | Huyện Thuận Thành | | | | | https://bit.ly/2Yivn0s |
196 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 263 | Huyện Gia Bình | 2022, 2030 | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbxgVQ |
197 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | 264 | Huyện Lương Tài | 2023 (DT), 2030 | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3moKBcN |
198 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 288 | Thành phố Hải Dương | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZNEas4 |
199 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 290 | Thành phố Chí Linh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mjJT0q |
200 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 291 | Huyện Nam Sách | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3izOOcF |
201 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 292 | Thị xã Kinh Môn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oMFPsD |
202 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 293 | Huyện Kim Thành | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mnPsLo |
203 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 294 | Huyện Thanh Hà | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ovrEaX |
204 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 295 | Huyện Cẩm Giàng | 2030 | BĐQHSDĐ | JPG | Mờ | https://bit.ly/3mnYFTS |
205 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 296 | Huyện Bình Giang | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3izx4hn |
206 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 297 | Huyện Gia Lộc | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uHSQVh |
207 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 298 | Huyện Tứ Kỳ | | | | | https://bit.ly/3AdOuWV |
208 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 299 | Huyện Ninh Giang | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oG6LtE |
209 | 30 | Tỉnh Hải Dương | 300 | Huyện Thanh Miện | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fhnf1g |
210 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B6LeOl |
211 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fg4Py7 |
212 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | 2020, 2022 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixJI0B |
213 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uJK7BY |
214 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oA2Dvo |
215 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3molmaH |
216 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BdAg9V |
217 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AdOw0Z |
218 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Huyện An Dương | 2020, 2022 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lartjx |
219 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BaWg56 |
220 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DdIuiI |
221 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3adwRvD |
222 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bd3Zjg |
223 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uHCtI5 |
224 | 31 | Thành phố Hải Phòng | 318 | Huyện Bạch Long Vĩ | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3owCBZQ |
225 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 323 | Thành phố Hưng Yên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fg4Wtx |
226 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 325 | Huyện Văn Lâm | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a8Wxtn |
227 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 326 | Huyện Văn Giang | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DfhXlo |
228 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 327 | Huyện Yên Mỹ | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AdOtlP |
229 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 328 | Thị xã Mỹ Hào | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a4zDDp |
230 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 329 | Huyện Ân Thi | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a8UxBm |
231 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 330 | Huyện Khoái Châu | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DfzqK7 |
232 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 331 | Huyện Kim Động | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEH79I |
233 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 332 | Huyện Tiên Lữ | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mn6eu6 |
234 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | 333 | Huyện Phù Cừ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Day1EP |
235 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 336 | Thành phố Thái Bình | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3kWqweu |
236 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 338 | Huyện Quỳnh Phụ | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mjCX3c |
237 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 339 | Huyện Hưng Hà | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FcSsD4 |
238 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 340 | Huyện Đông Hưng | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D5eENg |
239 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 341 | Huyện Thái Thụy | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ut7CyM |
240 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 342 | Huyện Tiền Hải | | | | | https://bit.ly/2YayreY |
241 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 343 | Huyện Kiến Xương | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uxoDrW |
242 | 34 | Tỉnh Thái Bình | 344 | Huyện Vũ Thư | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ooZ76V |
243 | 35 | Tỉnh Hà Nam | 347 | Thành phố Phủ Lý | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FefDgh |
244 | 35 | Tỉnh Hà Nam | 349 | Thị xã Duy Tiên | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZNE5Vi |
245 | 35 | Tỉnh Hà Nam | 350 | Huyện Kim Bảng | | | | | https://bit.ly/2WKtOrY |
246 | 35 | Tỉnh Hà Nam | 351 | Huyện Thanh Liêm | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DriNvt |
247 | 35 | Tỉnh Hà Nam | 352 | Huyện Bình Lục | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iy8kWS |
248 | 35 | Tỉnh Hà Nam | 353 | Huyện Lý Nhân | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FhHrjJ |
249 | 36 | Tỉnh Nam Định | 356 | Thành phố Nam Định | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6Jvg5 |
250 | 36 | Tỉnh Nam Định | 358 | Huyện Mỹ Lộc | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BfdQF2 |
251 | 36 | Tỉnh Nam Định | 359 | Huyện Vụ Bản | | | | | https://bit.ly/3AdOJBj |
252 | 36 | Tỉnh Nam Định | 360 | Huyện Ý Yên | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mnZU5u |
253 | 36 | Tỉnh Nam Định | 361 | Huyện Nghĩa Hưng | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uDQarF |
254 | 36 | Tỉnh Nam Định | 362 | Huyện Nam Trực | | | | | https://bit.ly/3A5kmwU |
255 | 36 | Tỉnh Nam Định | 363 | Huyện Trực Ninh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oxs94p |
256 | 36 | Tỉnh Nam Định | 364 | Huyện Xuân Trường | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yoj9nz |
257 | 36 | Tỉnh Nam Định | 365 | Huyện Giao Thủy | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AdOupT |
258 | 36 | Tỉnh Nam Định | 366 | Huyện Hải Hậu | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YkbJkY |
259 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 369 | Thành phố Ninh Bình | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lggLYR |
260 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 370 | Thành phố Tam Điệp | 2030 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6eVDd |
261 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 372 | Huyện Nho Quan | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ad24ts |
262 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 373 | Huyện Gia Viễn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a7dbtG |
263 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 374 | Huyện Hoa Lư | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bd4ABu |
264 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 375 | Huyện Yên Khánh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZYxNlZ |
265 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 376 | Huyện Kim Sơn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEH5i6 |
266 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | 377 | Huyện Yên Mô | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bqexf7 |
267 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 380 | Thành phố Thanh Hóa | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3Bc7pCR |
268 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 381 | Thị xã Bỉm Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3ixYDaX |
269 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 382 | Thành phố Sầm Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3l828Xm |
270 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 384 | Huyện Mường Lát | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YiCWoA |
271 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 385 | Huyện Quan Hóa | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BfdONq |
272 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 386 | Huyện Bá Thước | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bd3UvY |
273 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 387 | Huyện Quan Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BgVvaM |
274 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 388 | Huyện Lang Chánh | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AbFvFB |
275 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 389 | Huyện Ngọc Lặc | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bb9i2t |
276 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 390 | Huyện Cẩm Thủy | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BdAf5R |
277 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 391 | Huyện Thạch Thành | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a4Jrh1 |
278 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 392 | Huyện Hà Trung | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3uD6Uze |
279 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 393 | Huyện Vĩnh Lộc | 2021, 2022, 2023 (DT), 2030 | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3iu4JZJ |
280 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 394 | Huyện Yên Định | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3amoQVD |
281 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 395 | Huyện Thọ Xuân | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a4Jjy3 |
282 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 396 | Huyện Thường Xuân | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3laxXPm |
283 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 397 | Huyện Triệu Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3oG6Ihs |
284 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 398 | Huyện Thiệu Hóa | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3amnvy5 |
285 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 399 | Huyện Hoằng Hóa | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3BdQX4P |
286 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 400 | Huyện Hậu Lộc | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/2WLWFfy |
287 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 401 | Huyện Nga Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/2WJA6rO |
288 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 402 | Huyện Như Xuân | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3oxUtU9 |
289 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 403 | Huyện Như Thanh | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3Ab16hq |
290 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 404 | Huyện Nông Cống | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/2ZM7b7t |
291 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 405 | Huyện Đông Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3mo00tS |
292 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 406 | Huyện Quảng Xương | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3a5iyt9 |
293 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | 407 | Thị xã Nghi Sơn | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lcNEWh |
294 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 412 | Thành phố Vinh | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yi33Mp |
295 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 413 | Thị xã Cửa Lò | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Ynd0I4 |
296 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 414 | Thị xã Thái Hoà | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WFUBFI |
297 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 415 | Huyện Quế Phong | 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fi5oYd |
298 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 416 | Huyện Quỳ Châu | 2022, 2023 (DT), 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D6UQZS |
299 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 417 | Huyện Kỳ Sơn | | | | | https://bit.ly/3a8Tgu4 |
300 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 418 | Huyện Tương Dương | 2022, 2023 , 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbyDns |
301 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 419 | Huyện Nghĩa Đàn | 2021, 2022, 2023 (DT), 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGQ8PI |
302 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 420 | Huyện Quỳ Hợp | | | | | https://bit.ly/2WEpBpw |
303 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 421 | Huyện Quỳnh Lưu | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a3DaSJ |
304 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 422 | Huyện Con Cuông | | | | | https://bit.ly/3uEayIY |
305 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 423 | Huyện Tân Kỳ | 2022, 2023 (DT), 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uHQKV2 |
306 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 424 | Huyện Anh Sơn | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mnYZ52 |
307 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 425 | Huyện Diễn Châu | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BccF9w |
308 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 426 | Huyện Yên Thành | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZRPofb |
309 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 427 | Huyện Đô Lương | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3misG7q |
310 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 428 | Huyện Thanh Chương | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YiCQxe |
311 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 429 | Huyện Nghi Lộc | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BbdwY9 |
312 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 430 | Huyện Nam Đàn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D6TVZq |
313 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 431 | Huyện Hưng Nguyên | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mik3tK |
314 | 40 | Tỉnh Nghệ An | 432 | Thị xã Hoàng Mai | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a7ShKI |
315 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 436 | Thành phố Hà Tĩnh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Flp7pI |
316 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 437 | Thị xã Hồng Lĩnh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oG6B5w |
317 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 439 | Huyện Hương Sơn | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DriC3h |
318 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 440 | Huyện Đức Thọ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ad1X10 |
319 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 441 | Huyện Vũ Quang | | | | | https://bit.ly/3Bdzb1F |
320 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 442 | Huyện Nghi Xuân | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FsNthJ |
321 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 443 | Huyện Can Lộc | | | | | https://bit.ly/3iwSMTp |
322 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 444 | Huyện Hương Khê | | | | | https://bit.ly/3Bfk5ce |
323 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 445 | Huyện Thạch Hà | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iAbcTg |
324 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 446 | Huyện Cẩm Xuyên | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixKuL3 |
325 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 447 | Huyện Kỳ Anh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mqUGG1 |
326 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 448 | Huyện Lộc Hà | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oygK4y |
327 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | 449 | Thị xã Kỳ Anh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mtA0NX |
328 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 450 | Thành Phố Đồng Hới | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixuetm |
329 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 452 | Huyện Minh Hóa | | | | | https://bit.ly/3iA8BIK |
330 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 453 | Huyện Tuyên Hóa | | | | | https://bit.ly/3uFSUVm |
331 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 454 | Huyện Quảng Trạch | 2023 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YjYe4t |
332 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 455 | Huyện Bố Trạch | | | | | https://bit.ly/3Aaf7fw |
333 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 456 | Huyện Quảng Ninh | | | | | https://bit.ly/3uTt809 |
334 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 457 | Huyện Lệ Thủy | | | | | https://bit.ly/3BfdBd6 |
335 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | 458 | Thị xã Ba Đồn | | | | | https://bit.ly/3Ahw87C |
336 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 461 | Thành phố Đông Hà | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oCBpEn |
337 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 462 | Thị xã Quảng Trị | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEjRJb |
338 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 464 | Huyện Vĩnh Linh | | | | | https://bit.ly/3BeK0k5 |
339 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 465 | Huyện Hướng Hóa | | | | | https://bit.ly/3l8rdkL |
340 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 466 | Huyện Gio Linh | | | | | https://bit.ly/3A6oWLb |
341 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 467 | Huyện Đa Krông | | | | | https://bit.ly/3lc43u8 |
342 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 468 | Huyện Cam Lộ | | | | | https://bit.ly/3a5imtV |
343 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 469 | Huyện Triệu Phong | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixYAMj |
344 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 470 | Huyện Hải Lăng | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mrXB1c |
345 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | 471 | Huyện Cồn Cỏ | | | | | https://bit.ly/3l7tm0i |
346 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 474 | Thành phố Huế | 2020,2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uER6vV |
347 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 476 | Huyện Phong Điền | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6O5ej |
348 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 477 | Huyện Quảng Điền | | | | | https://bit.ly/3a8UcyA |
349 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 478 | Huyện Phú Vang | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Flg34c |
350 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 479 | Thị xã Hương Thủy | 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BiFIII |
351 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 480 | Thị xã Hương Trà | | | | | https://bit.ly/3DbGck9 |
352 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 481 | Huyện A Lưới | | | | | https://bit.ly/3BbRYL1 |
353 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 482 | Huyện Phú Lộc | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WEpoTg |
354 | 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 483 | Huyện Nam Đông | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbfOkl |
355 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 490 | Quận Liên Chiểu | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BdUy2S |
356 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 491 | Quận Thanh Khê | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FefaL3 |
357 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 492 | Quận Hải Châu | 2020, 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YkbwhG |
358 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 493 | Quận Sơn Trà | 2020, 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fi3oyZ |
359 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 494 | Quận Ngũ Hành Sơn | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a5isSj |
360 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 495 | Quận Cẩm Lệ | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FhIdNF |
361 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 497 | Huyện Hòa Vang | 2020, 2021,2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DdHKtW |
362 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | 498 | Huyện Hoàng Sa | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ou53f2 |
363 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 502 | Thành phố Tam Kỳ | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGQ1Ui |
364 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 2022, 2030 (DT) | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WGRQnH |
365 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 504 | Huyện Tây Giang | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DbkzR1 |
366 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 505 | Huyện Đông Giang | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Dd8g6N |
367 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 506 | Huyện Đại Lộc | 2020, 2030 (DT) | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uFU1Ew |
368 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 507 | Thị xã Điện Bàn | 2020, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DayUNv |
369 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 508 | Huyện Duy Xuyên | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ouEFBP |
370 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 509 | Huyện Quế Sơn | 2020, 2030 (DT) | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YoiKl3 |
371 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 510 | Huyện Nam Giang | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEjOwZ |
372 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 511 | Huyện Phước Sơn | 2022, 2030 (DT) | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | 22/07/1905 | https://bit.ly/3uEjyhv |
373 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 512 | Huyện Hiệp Đức | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mqXhA0 |
374 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 513 | Huyện Thăng Bình | 2020, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | 22/07/1905 | https://bit.ly/3lbyqka |
375 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BqeiRf |
376 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 515 | Huyện Bắc Trà My | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l5QfB7 |
377 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 516 | Huyện Nam Trà My | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fcpxip |
378 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BdyWnh |
379 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 518 | Huyện Phú Ninh | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fg6TpH |
380 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | 519 | Huyện Nông Sơn | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | 22/07/1905 | https://bit.ly/3oy8rpl |
381 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 2030 | | | | https://bit.ly/3DfzgT1 |
382 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 524 | Huyện Bình Sơn | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3abFW8c |
383 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 525 | Huyện Trà Bồng | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | | | https://bit.ly/3a7IUe6 |
384 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 527 | Huyện Sơn Tịnh | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mjJpr8 |
385 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 528 | Huyện Tư Nghĩa | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a5il9l |
386 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 529 | Huyện Sơn Hà | | | | | https://bit.ly/3B7lPUG |
387 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 530 | Huyện Sơn Tây | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mqXjYE |
388 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 531 | Huyện Minh Long | | | | | https://bit.ly/3A9isLF |
389 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 532 | Huyện Nghĩa Hành | | | | | https://bit.ly/3a6JeK5 |
390 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 533 | Huyện Mộ Đức | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bb7DKr |
391 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Beb0QC |
392 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 535 | Huyện Ba Tơ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oG6Ayu |
393 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 536 | Huyện Lý Sơn | 2021, 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Dd8iLX |
394 | 52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 2020, 2030 | QHSDĐ | CAD | | https://bit.ly/3a53PP1 |
395 | 52 | Tỉnh Bình Định | 542 | Huyện An Lão | 2020 | BGĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixU8wS |
396 | 52 | Tỉnh Bình Định | 543 | Thị xã Hoài Nhơn | 2019, 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BdzXvN |
397 | 52 | Tỉnh Bình Định | 544 | Huyện Hoài Ân | | | | | https://bit.ly/3Bc75nD |
398 | 52 | Tỉnh Bình Định | 545 | Huyện Phù Mỹ | 2021 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixU9Rs |
399 | 52 | Tỉnh Bình Định | 546 | Huyện Vĩnh Thạnh | 2021, 2030 (DT) | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mqXi72 |
400 | 52 | Tỉnh Bình Định | 547 | Huyện Tây Sơn | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oCBjN1 |
401 | 52 | Tỉnh Bình Định | 548 | Huyện Phù Cát | | | | | https://bit.ly/2Yi2XEx |
402 | 52 | Tỉnh Bình Định | 549 | Thị xã An Nhơn | 2021, 2022, 2023, 2030 | Kế Hoạch và Quy Hoạch | PDF | | https://bit.ly/2Ypxd06 |
403 | 52 | Tỉnh Bình Định | 550 | Huyện Tuy Phước | | | | | https://bit.ly/3DbYvWC |
404 | 52 | Tỉnh Bình Định | 551 | Huyện Vân Canh | 2030 (DT) | | | | https://bit.ly/3uJJRD0 |
405 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 2020, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A5k5Ko |
406 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 557 | Thị xã Sông Cầu | 2020, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF, DNG | | https://bit.ly/3uHQGEM |
407 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 558 | Huyện Đồng Xuân | 2020, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mnQsPE |
408 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 559 | Huyện Tuy An | 2020, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oG6uqC |
409 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 560 | Huyện Sơn Hòa | 2020, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6HfFz |
410 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 561 | Huyện Sông Hinh | 2020, 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BqeqjH |
411 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 562 | Huyện Tây Hòa | 2020, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3izXUGd |
412 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 563 | Huyện Phú Hòa | 2020, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fi3Flv |
413 | 54 | Tỉnh Phú Yên | 564 | Thị xã Đông Hòa | 2020, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B6L2yB |
414 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 568 | Thành phố Nha Trang | 2021, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mvirgu |
415 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 569 | Thành phố Cam Ranh | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3laCmS9 |
416 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 570 | Huyện Cam Lâm | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FhJKDy |
417 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 571 | Huyện Vạn Ninh | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ahw9II |
418 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 572 | Thị xã Ninh Hòa | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WLWIYM |
419 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 573 | Huyện Khánh Vĩnh | 2021, 2022, 2023, 2030 | Kế Hoạch, Quy Hoạch | PDF DGN | | https://bit.ly/3ixcka9 |
420 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 574 | Huyện Diên Khánh | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mpA6pF |
421 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 575 | Huyện Khánh Sơn | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DhMsXT |
422 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | 576 | Huyện Trường Sa | | | | | https://bit.ly/3mrTxhp |
423 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uE2TdT |
424 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 584 | Huyện Bác Ái | 2030 | BĐQHSDĐ | | | https://bit.ly/3ixLG0I |
425 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 585 | Huyện Ninh Sơn | 2022 | BĐKHSDĐ | | | https://bit.ly/3la70Lx |
426 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 586 | Huyện Ninh Hải | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yiv6dW |
427 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 587 | Huyện Ninh Phước | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AdP8DI |
428 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 588 | Huyện Thuận Bắc | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yiyk10 |
429 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | 589 | Huyện Thuận Nam | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YkqZia |
430 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3uEY83H |
431 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 594 | Thị xã La Gi | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/2Yugske |
432 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 595 | Huyện Tuy Phong | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3oBqcnw |
433 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 596 | Huyện Bắc Bình | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3BhN3s0 |
434 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3Bd3RAi |
435 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 598 | Huyện Hàm Thuận Nam | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3uGEGn1 |
436 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 599 | Huyện Tánh Linh | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3iy822e |
437 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 600 | Huyện Đức Linh | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3iwLrTO |
438 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 601 | Huyện Hàm Tân | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3AbH0np |
439 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | 602 | Huyện Phú Quí | 2021, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | DGN | | https://bit.ly/3uEYasl |
440 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 608 | Thành phố Kon Tum | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF, KMZ | | https://bit.ly/3AafxCk |
441 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 610 | Huyện Đắk Glei | 2030 | BĐQHSDĐ | | | https://bit.ly/3mGrtr5 |
442 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 611 | Huyện Ngọc Hồi | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uDpCH3 |
443 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 612 | Huyện Đắk Tô | | | | | https://bit.ly/3mtmsSv |
444 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 613 | Huyện Kon Plông | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FlSWqy |
445 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 614 | Huyện Kon Rẫy | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | | | https://bit.ly/3DbYEt8 |
446 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 615 | Huyện Đắk Hà | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8NfrR |
447 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 616 | Huyện Sa Thầy | | | | | https://bit.ly/3Ac0Qi4 |
448 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 617 | Huyện Tu Mơ Rông | 2030 | BĐQHSDĐ | | | https://bit.ly/3a4aZD2 |
449 | 62 | Tỉnh Kon Tum | 618 | Huyện Ia H' Drai | 2020, 2023 (DT), 2030 (DT) | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | | | https://bit.ly/3oy5kNS |
450 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 622 | Thành phố Pleiku | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bbdy2d |
451 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 623 | Thị xã An Khê | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixcjmB |
452 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 624 | Thị xã Ayun Pa | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fit0fi |
453 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 625 | Huyện KBang | | | | | https://bit.ly/3Bb7Kpl |
454 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 626 | Huyện Đăk Đoa | 2030 | | | | https://bit.ly/2WFVWfH |
455 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 627 | Huyện Chư Păh | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixckHb |
456 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 628 | Huyện Ia Grai | | | | | https://bit.ly/2YoauS4 |
457 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 629 | Huyện Mang Yang | | | | | https://bit.ly/3FgQ3XU |
458 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 630 | Huyện Kông Chro | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oz0ro6 |
459 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 631 | Huyện Đức Cơ | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixcj65 |
460 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 632 | Huyện Chư Prông | 2020, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DbGirZ |
461 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 633 | Huyện Chư Sê | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D9Dwnc |
462 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 634 | Huyện Đăk Pơ | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ivsEbk |
463 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 635 | Huyện Ia Pa | 2021, 2022, 2023 (DT), 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF, DNG | | https://bit.ly/2YnxRex |
464 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 637 | Huyện Krông Pa | 2025 (DT), 2030 (DT) | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEIQvK |
465 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 638 | Huyện Phú Thiện | 2020, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uJozFl |
466 | 64 | Tỉnh Gia Lai | 639 | Huyện Chư Pưh | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fjexji |
467 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3izbRUR |
468 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 644 | Thị Xã Buôn Hồ | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ/BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a4WyOW |
469 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 645 | Huyện Ea H'leo | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YhFLWe |
470 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 646 | Huyện Ea Súp | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BerxV0 |
471 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 647 | Huyện Buôn Đôn | 2022, 2023, 2030 | Kế Hoạch và Quy Hoạch | PDF | 05/06/2023 | https://bit.ly/3ixbF8q |
472 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 648 | Huyện Cư M'gar | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ovTHae |
473 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 649 | Huyện Krông Búk | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yj84Ud |
474 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 650 | Huyện Krông Năng | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iwix6m |
475 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD9hC9 |
476 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 652 | Huyện M'Đrắk | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fl6R02 |
477 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 653 | Huyện Krông Bông | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D8fuJl |
478 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 654 | Huyện Krông Pắc | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mnCxZZ |
479 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 655 | Huyện Krông Ana | 2022, 2030 | BĐKHSDĐ/BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oyLiTI |
480 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 656 | Huyện Lắk | 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3otjU9z |
481 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | 657 | Huyện Cư Kuin | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bbjc4i |
482 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 660 | Thành phố Gia Nghĩa | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZR8rGt |
483 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 661 | Huyện Đăk Glong | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ou60UE |
484 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 662 | Huyện Cư Jút | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ishh43 |
485 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 663 | Huyện Đắk Mil | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DcpBNm |
486 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 664 | Huyện Krông Nô | 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3muvVJo |
487 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 665 | Huyện Đắk Song | | | | | https://bit.ly/2YoNTVw |
488 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 666 | Huyện Đắk R'Lấp | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BbjRTk |
489 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | 667 | Huyện Tuy Đức | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oxiR8t |
490 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 672 | Thành phố Đà Lạt | 2014, 2022 | | | | https://bit.ly/3a6UkyE |
491 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 673 | Thành phố Bảo Lộc | 2020, 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YmlAXy |
492 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 674 | Huyện Đam Rông | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a2K9eF |
493 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 675 | Huyện Lạc Dương | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l99GsG |
494 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 676 | Huyện Lâm Hà | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l9JmPb |
495 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 677 | Huyện Đơn Dương | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fij6u3 |
496 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 678 | Huyện Đức Trọng | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF,KMZ | | https://bit.ly/2WL3huE |
497 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 679 | Huyện Di Linh | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | Dự thảo 2030 | https://bit.ly/3D8f05S |
498 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 680 | Huyện Bảo Lâm | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ivtox8 |
499 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 681 | Huyện Đạ Huoai | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WIGAqU |
500 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 682 | Huyện Đạ Tẻh | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fs41X9 |
501 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | 683 | Huyện Cát Tiên | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A9Y6Sy |
502 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 688 | Thị xã Phước Long | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l6PlV4 |
503 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 689 | Thành phố Đồng Xoài | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mo1cNN |
504 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 690 | Thị xã Bình Long | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l8DYvK |
505 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 691 | Huyện Bù Gia Mập | 2030 | QHSDĐ | PDF | x | https://bit.ly/3oy7EVp |
506 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 692 | Huyện Lộc Ninh | 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | x | https://bit.ly/3a49FQA |
507 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 693 | Huyện Bù Đốp | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Daw7Eb |
508 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 694 | Huyện Hớn Quản | 2020, 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YpkN8r |
509 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 695 | Huyện Đồng Phú | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l7s8lI |
510 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 696 | Huyện Bù Đăng | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixJCGh |
511 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 697 | Thị xã Chơn Thành | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lawLeQ |
512 | 70 | Tỉnh Bình Phước | 698 | Huyện Phú Riềng | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yc2iUx |
513 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 703 | Thành phố Tây Ninh | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A5vERD |
514 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 705 | Huyện Tân Biên | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DdsT2C |
515 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 706 | Huyện Tân Châu | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEZVWs |
516 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 707 | Huyện Dương Minh Châu | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a9uF8F |
517 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 708 | Huyện Châu Thành | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WL3gqA |
518 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 709 | Thị xã Hòa Thành | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGXsKY |
519 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 710 | Huyện Gò Dầu | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l8JZso |
520 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 711 | Huyện Bến Cầu | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bayhmt |
521 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | 712 | Thị xã Trảng Bàng | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mlGKxi |
522 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 718 | Thành phố Thủ Dầu Một | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZzAABL |
523 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 719 | Huyện Bàu Bàng | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3CVBAyE |
524 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 720 | Huyện Dầu Tiếng | 2020, 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3CZ2Z2J |
525 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 721 | Thị xã Bến Cát | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3CQT92P |
526 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 722 | Huyện Phú Giáo | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3of6nCk |
527 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 723 | Thị xã Tân Uyên | 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3m7xNr9 |
528 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 724 | Thành phố Dĩ An | 2020, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3if2ABf |
529 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 725 | Thành phố Thuận An | 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ogZUae |
530 | 74 | Tỉnh Bình Dương | 726 | Huyện Bắc Tân Uyên | 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oh9TfG |
531 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 731 | Thành phố Biên Hòa | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oyLeTY |
532 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 732 | Thành phố Long Khánh | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mo1VyB |
533 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 734 | Huyện Tân Phú | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l8kc3q |
534 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 735 | Huyện Vĩnh Cửu | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YnxH6V |
535 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 736 | Huyện Định Quán | 2022, 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l4WZzb |
536 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 737 | Huyện Trảng Bom | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B6sTRs |
537 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 738 | Huyện Thống Nhất | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BayaHz |
538 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 739 | Huyện Cẩm Mỹ | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yi29PZ |
539 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 740 | Huyện Long Thành | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BeYWib |
540 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 741 | Huyện Xuân Lộc | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DePKL9 |
541 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | 742 | Huyện Nhơn Trạch | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A9XhsZ |
542 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 747 | Thành phố Vũng Tàu | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZR85j7 |
543 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 748 | Thành phố Bà Rịa | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bae3th |
544 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 750 | Huyện Châu Đức | 2021, 2022, 2023, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF/KMZ | | https://bit.ly/3A9kKdU |
545 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 751 | Huyện Xuyên Mộc | 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6OJbI |
546 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 752 | Huyện Long Điền | 2020, 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YmIfmE |
547 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 753 | Huyện Đất Đỏ | 2021, 2022, 2030 2050 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YmlAqw |
548 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 754 | Thị xã Phú Mỹ | 2020, 2021, 2022, 2030 | QHSDĐ, KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BafsQp |
549 | 77 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 755 | Huyện Côn Đảo | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FjFROr |
550 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 760 | Quận 1 | 2020, 2021, 2022 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q1 |
551 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 761 | Quận 12 | 2020, 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q12 |
552 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 764 | Quận Gò Vấp | 2020, 2021 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_GoVap |
553 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 765 | Quận Bình Thạnh | 2019, 2021, 2030 | KHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_BinhThanh |
554 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 | Quận Tân Bình | 2020 | KHSDĐ | PDF | x | http://bit.ly/HCM_TanBinh |
555 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 767 | Quận Tân Phú | 2020, 2021 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_TanPhu |
556 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 768 | Quận Phú Nhuận | 2022 | KHSDĐ | PDF | x | http://bit.ly/HCM_PhuNhuan |
557 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 769 | Thành phố Thủ Đức | 2020, 2021, 2022 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_ThuDuc |
558 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 770 | Quận 3 | 2021 | | | x | http://bit.ly/HCM_Q3 |
559 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 771 | Quận 10 | 2021 | KHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q10 |
560 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 772 | Quận 11 | 2021 | KHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q11 |
561 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 773 | Quận 4 | 2020, 2021 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q4 |
562 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 774 | Quận 5 | 2021 | KHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q5 |
563 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 775 | Quận 6 | 2020, 2021 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q6 |
564 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 776 | Quận 8 | 2020, 2021, 2022 | QHSDĐ | PDF | | http://bit.ly/HCM_Q8 |
565 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 777 | Quận Bình Tân | 2017 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3zOsIJ8 |
566 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 778 | Quận 7 | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3um9pFL |
567 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 783 | Huyện Củ Chi | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uhWtB0 |
568 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 784 | Huyện Hóc Môn | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3unXVld |
569 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 2020, 2021, 2022 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3kOsHAx |
570 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 786 | Huyện Nhà Bè | | | | | https://bit.ly/3zOxwyd |
571 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 787 | Huyện Cần Giờ | 2021, 2030 | QHSDĐ | PDF/DWG/DGN | | https://bit.ly/3AUInba |
572 | 80 | Tỉnh Long An | 794 | Thành phố Tân An | 2020, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mlWobT |
573 | 80 | Tỉnh Long An | 795 | Thị xã Kiến Tường | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZXTjqY |
574 | 80 | Tỉnh Long An | 796 | Huyện Tân Hưng | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD8XmV |
575 | 80 | Tỉnh Long An | 797 | Huyện Vĩnh Hưng | 2020, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iQQZsz |
576 | 80 | Tỉnh Long An | 798 | Huyện Mộc Hóa | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3itPMXW |
577 | 80 | Tỉnh Long An | 799 | Huyện Tân Thạnh | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lansvj |
578 | 80 | Tỉnh Long An | 800 | Huyện Thạnh Hóa | 2020 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD1lRg |
579 | 80 | Tỉnh Long An | 801 | Huyện Đức Huệ | 2020, 2022 | KHSDĐ | | x | https://bit.ly/2Yi23rB |
580 | 80 | Tỉnh Long An | 802 | Huyện Đức Hòa | 2030 | QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FdvLyB |
581 | 80 | Tỉnh Long An | 803 | Huyện Bến Lức | 2030 | QHSDĐ | PDF, DGN | | https://bit.ly/2ZLoqpt |
582 | 80 | Tỉnh Long An | 804 | Huyện Thủ Thừa | 2021, 2022, 2023, 2030 | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD1lAK |
583 | 80 | Tỉnh Long An | 805 | Huyện Tân Trụ | 2021, 2022, 2023, 2030 | KHSDĐ/QHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l7Gz97 |
584 | 80 | Tỉnh Long An | 806 | Huyện Cần Đước | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8ohsL |
585 | 80 | Tỉnh Long An | 807 | Huyện Cần Giuộc | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YoNsKS |
586 | 80 | Tỉnh Long An | 808 | Huyện Châu Thành | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A9XH2u |
587 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 815 | Thành phố Mỹ Tho | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8hjnK |
588 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 816 | Thị xã Gò Công | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Dge53v |
589 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 817 | Thị xã Cai Lậy | 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l99hqa |
590 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 818 | Huyện Tân Phước | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8ohcf |
591 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 819 | Huyện Cái Bè | 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3iQQU8f |
592 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 820 | Huyện Cai Lậy | 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixAjWK |
593 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 821 | Huyện Châu Thành | 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZY8FM7 |
594 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 822 | Huyện Chợ Gạo | 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l9kS8V |
595 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 823 | Huyện Gò Công Tây | 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AlRhxv |
596 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 824 | Huyện Gò Công Đông | 2021, 2022 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DePID1 |
597 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | 825 | Huyện Tân Phú Đông | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2WFYFG5 |
598 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 829 | Thành phố Bến Tre | 2020, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGJpVT |
599 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mqb21D |
600 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 832 | Huyện Chợ Lách | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mn6ERc |
601 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 833 | Huyện Mỏ Cày Nam | 2020 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lggGV3 |
602 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 834 | Huyện Giồng Trôm | 2020 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YhF7bg |
603 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 835 | Huyện Bình Đại | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3os89Ae |
604 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 836 | Huyện Ba Tri | 2021 | KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l4WAg9 |
605 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 837 | Huyện Thạnh Phú | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l4Wzc5 |
606 | 83 | Tỉnh Bến Tre | 838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 2020, 2021, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a879Jg |
607 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 842 | Thành phố Trà Vinh | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AgAlZe |
608 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 844 | Huyện Càng Long | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l9zANh |
609 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 845 | Huyện Cầu Kè | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ou5C8E |
610 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 846 | Huyện Tiểu Cần | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bd1ihs |
611 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 847 | Huyện Châu Thành | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BaYwJR |
612 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3itlDYr |
613 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 849 | Huyện Trà Cú | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3itPfVW |
614 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 850 | Huyện Duyên Hải | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3isYeqc |
615 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | 851 | Thị xã Duyên Hải | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uIPVM2 |
616 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 855 | Thành phố Vĩnh Long | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a8T4Lm |
617 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 857 | Huyện Long Hồ | 2020, 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YhFPW6 |
618 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 858 | Huyện Mang Thít | 2021, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D6TSNe |
619 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 859 | Huyện Vũng Liêm | 2020,2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a7HKiK |
620 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 860 | Huyện Tam Bình | 2020 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3FlRPam |
621 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 861 | Thị xã Bình Minh | 2020, 2022, 2030 (DT) | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A4pJMQ |
622 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 862 | Huyện Trà Ôn | 2020 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mGqiYH |
623 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | 863 | Huyện Bình Tân | 2020 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ab7uVS |
624 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 866 | Thành phố Cao Lãnh | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A9XfkR |
625 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 867 | Thành phố Sa Đéc | 2021, 2022, 2030, 2050 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3os89jI |
626 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 868 | Thành phố Hồng Ngự | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ixeNRV |
627 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 869 | Huyện Tân Hồng | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ov5ohB |
628 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 870 | Huyện Hồng Ngự | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oBq5Z8 |
629 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 871 | Huyện Tam Nông | 2030 | | | | https://bit.ly/3l9kQOl |
630 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 872 | Huyện Tháp Mười | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AlRKzL |
631 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 873 | Huyện Cao Lãnh | 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A9Kmar |
632 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 874 | Huyện Thanh Bình | 2023 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uDp8Rf |
633 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 875 | Huyện Lấp Vò | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mFIgKT |
634 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 876 | Huyện Lai Vung | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l7xUn9 |
635 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | 877 | Huyện Châu Thành | 2021, 2022, 2023, 2030 | Kế Hoạch. Quy Hoạch | PDF | 01/06/2023 | https://bit.ly/3lanl2R |
636 | 89 | Tỉnh An Giang | 883 | Thành phố Long Xuyên | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l7GoKZ |
637 | 89 | Tỉnh An Giang | 884 | Thành phố Châu Đốc | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3owsiVK |
638 | 89 | Tỉnh An Giang | 886 | Huyện An Phú | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Ab6YqQ |
639 | 89 | Tỉnh An Giang | 887 | Thị xã Tân Châu | 2020, 2022, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DdsDAG |
640 | 89 | Tỉnh An Giang | 888 | Huyện Phú Tân | 2020, 2022, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AcUcs5 |
641 | 89 | Tỉnh An Giang | 889 | Huyện Châu Phú | 2020 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3owsjJi |
642 | 89 | Tỉnh An Giang | 890 | Huyện Tịnh Biên | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3laEauu |
643 | 89 | Tỉnh An Giang | 891 | Huyện Tri Tôn | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YhBqlW |
644 | 89 | Tỉnh An Giang | 892 | Huyện Châu Thành | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B6rWsm |
645 | 89 | Tỉnh An Giang | 893 | Huyện Chợ Mới | 2020, 2022 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A5vvxz |
646 | 89 | Tỉnh An Giang | 894 | Huyện Thoại Sơn | 2020, 2030 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbSZgx |
647 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2YfI1xw |
648 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 900 | Thành phố Hà Tiên | 2030, 2040 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6TPEM |
649 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 902 | Huyện Kiên Lương | 2022, 2023 | BĐKHSDĐ | PDF/DWG/DGN | | https://bit.ly/3a81bYA |
650 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 903 | Huyện Hòn Đất | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a7gsZW |
651 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fs3dBB |
652 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 905 | Huyện Châu Thành | 2022, 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3ou5ztu |
653 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 906 | Huyện Giồng Riềng | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3A8nBnd |
654 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 907 | Huyện Gò Quao | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGIODD |
655 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 908 | Huyện An Biên | 2023, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF/DWG/DGN | | https://bit.ly/3Af4QhP |
656 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 909 | Huyện An Minh | 2023 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D8eVz6 |
657 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 910 | Huyện Vĩnh Thuận | 2020 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uGYtTF |
658 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 911 | Thành phố Phú Quốc | 2020, 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | Dự thảo 2030 | https://bit.ly/3oz9tkD |
659 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 912 | Huyện Kiên Hải | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Fl5uOW |
660 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 913 | Huyện U Minh Thượng | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF/DWG/DGN | | https://bit.ly/3otjH6h |
661 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | 914 | Huyện Giang Thành | 2022, 2023 | BĐKHSDĐ | PDF/DWG/DGN | | https://bit.ly/3uGIEw1 |
662 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 916 | Quận Ninh Kiều | 2030 | QHGT | PDF | | https://bit.ly/3mlszZ3 |
663 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 917 | Quận Ô Môn | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DcYFNe |
664 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 918 | Quận Bình Thuỷ | 2020 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a6iMjW |
665 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 919 | Quận Cái Răng | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Badhwn |
666 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 923 | Quận Thốt Nốt | 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Df3sO6 |
667 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 924 | Huyện Vĩnh Thạnh | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Dh0Yz7 |
668 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 925 | Huyện Cờ Đỏ | 2020 | BĐĐCQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uFKr4n |
669 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 926 | Huyện Phong Điền | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uFKeOD |
670 | 92 | Thành phố Cần Thơ | 927 | Huyện Thới Lai | 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3otjG2d |
671 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 930 | Thành phố Vị Thanh | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lbwnfO |
672 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 931 | Thành phố Ngã Bảy | 2021, 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3D8TuxW |
673 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 932 | Huyện Châu Thành A | 2022, 2023, 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a5Ow8F |
674 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 933 | Huyện Châu Thành | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEHCk8 |
675 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 934 | Huyện Phụng Hiệp | 2021, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uDooeV |
676 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 935 | Huyện Vị Thuỷ | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AaSGXB |
677 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 936 | Huyện Long Mỹ | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AlR90Z |
678 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | 937 | Thị xã Long Mỹ | 2021, 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3BaeG5X |
679 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 941 | Thành phố Sóc Trăng | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3Bn6zmA |
680 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 942 | Huyện Châu Thành | 2022, 2030 | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a3DTmD |
681 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 943 | Huyện Kế Sách | 2020, 2030 (DT) | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mhHS4I |
682 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 944 | Huyện Mỹ Tú | 2020, 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oxhzdD |
683 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 945 | Huyện Cù Lao Dung | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3B5QeTn |
684 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 946 | Huyện Long Phú | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a3eDwY |
685 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 947 | Huyện Mỹ Xuyên | 2021, 2030 (DT) | QHSDĐ/KHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3otjGzf |
686 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 948 | Thị xã Ngã Năm | 2020 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2ZLnIZl |
687 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 949 | Huyện Thạnh Trị | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3mo0DUh |
688 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oygx1g |
689 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l4VYHn |
690 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 954 | Thành phố Bạc Liêu | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3AaPoDJ |
691 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 956 | Huyện Hồng Dân | 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3oy7htK |
692 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 957 | Huyện Phước Long | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3izocZk |
693 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 958 | Huyện Vĩnh Lợi | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/2Yb0XNL |
694 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 959 | Thị xã Giá Rai | 2030 | BĐQHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a7XXEt |
695 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 960 | Huyện Đông Hải | | | | | https://bit.ly/3A7rusx |
696 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | 961 | Huyện Hoà Bình | 2021 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3DcUYak |
697 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 964 | Thành phố Cà Mau | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l853zh |
698 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 966 | Huyện U Minh | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3osRVa2 |
699 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 967 | Huyện Thới Bình | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uD5zZe |
700 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 968 | Huyện Trần Văn Thời | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3l855Hp |
701 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 969 | Huyện Cái Nước | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uTrITn |
702 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 970 | Huyện Đầm Dơi | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a8V1aF |
703 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 971 | Huyện Năm Căn | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3a3BRmN |
704 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 972 | Huyện Phú Tân | 2021, 2022 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3uEPLoT |
705 | 96 | Tỉnh Cà Mau | 973 | Huyện Ngọc Hiển | 2021, 2022, 2030 | BĐKHSDĐ | PDF | | https://bit.ly/3lggMvT |